fourré
 | [fourré] |  | tính từ | | |  | lót da lông thú (găng tay, giày) | | |  | có nhân, kẹp nhân | | |  | Bonbons fourrés | | | kẹo có nhân | | |  | Pain fourré | | | bánh mì nóng kẹp nhân | | |  | médaille, monnaie fourrée | | |  | huy chương, tiền đồng giả (được bọc vàng, bạc ở bên ngoài) | | |  | paix fourrée | | |  | hoà bình bịp bợm |  | danh từ giống đực | | |  | lùm cây |
|
|