| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  fourreau 
 
 
 |  | [fourreau] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | bao, vỏ |  |  |  | Fourreau d'épée |  |  | bao kiếm |  |  |  | Tirer l'épée du fourreau |  |  | rút kiếm ra khỏi vỏ |  |  |  | Fourreau de parapluie |  |  | bao ô |  |  |  | (động vật học) bao dương vật (ở ngựa) |  |  |  | áo dài bó sát người (của nữ) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |