|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foyer
| [foyer] | | danh từ giống đực | | | bếp, lò; lò lửa | | | éteindre le foyer | | tắt bếp, tắt lò | | | nhà, hộ, gia đình | | | Fonder un foyer | | lập gia đình | | | trung tâm, ổ | | | Foyer de la rébellion | | trung tâm cuộc phiến loạn | | | Foyer d'une épidémie | | ổ dịch | | | hội quán, cư xá | | | Foyer d'étudiants | | hội quán sinh viên | | | (sân khấu) phòng giải lao; phòng diễn viên | | | (vật lý học; toán học) tiêu điểm | | | Foyer d'une lentille | | tiêu điểm của thấu kính | | | Foyer d'une courbe | | tiêu điểm của đường cong | | | (số nhiều) quê hương, sinh quán | | | Rentrer dans ses foyers | | trở về quê hương | | | être sans foyer | | | không nhà không cửa, vô gia cư | | | soldat renvoyé dans ses foyers | | | lính xuất ngũ |
|
|
|
|