foyer
 | [foyer] |  | danh từ giống đực | | |  | bếp, lò; lò lửa | | |  | éteindre le foyer | | | tắt bếp, tắt lò | | |  | nhà, hộ, gia đình | | |  | Fonder un foyer | | | lập gia đình | | |  | trung tâm, ổ | | |  | Foyer de la rébellion | | | trung tâm cuộc phiến loạn | | |  | Foyer d'une épidémie | | | ổ dịch | | |  | hội quán, cư xá | | |  | Foyer d'étudiants | | | hội quán sinh viên | | |  | (sân khấu) phòng giải lao; phòng diễn viên | | |  | (vật lý học; toán học) tiêu điểm | | |  | Foyer d'une lentille | | | tiêu điểm của thấu kính | | |  | Foyer d'une courbe | | | tiêu điểm của đường cong | | |  | (số nhiều) quê hương, sinh quán | | |  | Rentrer dans ses foyers | | | trở về quê hương | | |  | être sans foyer | | |  | không nhà không cửa, vô gia cư | | |  | soldat renvoyé dans ses foyers | | |  | lính xuất ngũ |
|
|