|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fréquence
| [fréquence] | | danh từ giống cái | | | sự lặp lại | | | La fréquence des mêmes actes | | sự lặp lại cùng những hành động | | Phản nghĩa Rareté | | | (vật lí) tần số | | | Fréquence de répétition des impulsions | | tần số lặp lại xung | | | Fréquence de résonance | | tần số cộng hưởng | | | Fréquence acoustique | | tần số âm thanh | | | Fréquence assignée | | tần số chỉ định | | | Fréquence critique | | tần số tới hạn | | | Fréquence ultra -sonore | | tần số siêu âm |
|
|
|
|