Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fréquence


[fréquence]
danh từ giống cái
sự lặp lại
La fréquence des mêmes actes
sự lặp lại cùng những hành động
Phản nghĩa Rareté
(vật lí) tần số
Fréquence de répétition des impulsions
tần số lặp lại xung
Fréquence de résonance
tần số cộng hưởng
Fréquence acoustique
tần số âm thanh
Fréquence assignée
tần số chỉ định
Fréquence critique
tần số tới hạn
Fréquence ultra -sonore
tần số siêu âm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.