 | [fréquentation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự năng lui tới |
| |  | La fréquentation des théâtres |
| | sự năng lui tới rạp hát, sự hay đi xem hát |
| |  | sự giao du, mối giao du |
| |  | Mauvaise fréquentation |
| | sự giao du với kẻ xấu |
| |  | Surveiller les fréquentations de ses enfants |
| | giám sát những mối giao du của con cái |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự dùng thường xuyên; sự thực hiện thường xuyên, sự năng (làm việc gì) |
| |  | Fréquentation des sacrements |
| | (tôn giáo) sự năng đi lễ |