Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frétillant


[frétillant]
tính từ
quẫy
Poissons frétillants
cá quẫy
năng động
Un vieux frétillant
cụ già năng động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.