Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frêle


[frêle]
tính từ
mảnh khảnh, yếu ớt; mỏng manh
Tige frêle
thân cây mảnh
Frêle appui
chỗ dựa yếu ớt
Frêle raison
lí lẽ mỏng manh
phản nghĩa Fort, gros, robuste


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.