Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraîche


[fraîche]
tính từ giống cái
xem frais
danh từ giống cái
à la fraîche
lúc mát trời, ở nơi mát; nước giải khát đây!; cá tươi đây! (tiếng rao hàng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.