|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fragile
| [fragile] | | tính từ | | | dễ vỡ, dễ gãy | | | Le verre est très fragile | | thuỷ tinh rất dễ vỡ | | | yếu ớt, mảnh dẻ | | | Nature fragile | | bản chất yếu ớt | | | Un enfant fragile | | đứa trẻ yếu ớt | | | Avoir l'estomac fragile | | dạ dày yếu | | | không vững, bấp bênh | | | Situation fragile | | tình trạng bấp bênh | | phản nghĩa Résistant, robuste, solide; incassable. Ferme, fort. Assuré, durable, éternel, stable. |
|
|
|
|