|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frai
| [frai] | | danh từ giống đực | | | sự đẻ (cá) | | | La pêche est interdite pendant le frai | | cấm đánh cá khi cá đẻ | | | La saison du frai | | mùa cá đẻ | | | trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh) | | | cá bột | | | Jeter du frai dans un étang | | thả cá bột vào ao | | | sự mòn (của tiền bằng kim loại, trong khi lưu hành) |
|
|
|
|