Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
franc-tireur


[franc-tireur]
danh từ giống đực
quân du kích (Pháp)
(nghĩa bóng) người hành động lẻ (không theo kỉ luật của một nhóm)
Agir en franc-tireur
hành động đơn lẻ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.