|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
franchement
| [franchement] | | phó từ | | | thực thà, thẳng thắn | | | Avouer franchement ses fautes | | thực thà thú tội | | | Poser franchement une question | | thẳng thắn đặt vấn đề | | | mạnh dạn, không ngần ngại | | | Sauter franchement | | mạnh dạn nhảy | | | hoàn toàn, thực là | | | Visite franchement désagréable | | cuộc viếng thăm thực là khó chịu | | | không úp mở, thẳng, rõ ràng | | | Poser franchement un problème | | đặt thẳng một vấn đề | | phản nghĩa Timidement. Hypocritement. |
|
|
|
|