 | [franchement] |
 | phó từ |
| |  | thực thà, thẳng thắn |
| |  | Avouer franchement ses fautes |
| | thực thà thú tội |
| |  | Poser franchement une question |
| | thẳng thắn đặt vấn đề |
| |  | mạnh dạn, không ngần ngại |
| |  | Sauter franchement |
| | mạnh dạn nhảy |
| |  | hoàn toàn, thực là |
| |  | Visite franchement désagréable |
| | cuộc viếng thăm thực là khó chịu |
| |  | không úp mở, thẳng, rõ ràng |
| |  | Poser franchement un problème |
| | đặt thẳng một vấn đề |
 | phản nghĩa Timidement. Hypocritement. |