Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
franchir


[franchir]
ngoại động từ
nhảy qua
Franchir un fossé
nhảy qua rào
vượt, vượt qua
Franchir les mers
vượt biển
Pont qui franchit une rivière
cầu bắc qua sông (cầu vượt qua sông)
Franchir les difficultés
vượt qua khó khăn
Franchir les limites
vượt quá giới hạn
franchir le pas
quyết định làm một việc khó nhọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.