franchir
 | [franchir] |  | ngoại động từ | | |  | nhảy qua | | |  | Franchir un fossé | | | nhảy qua rào | | |  | vượt, vượt qua | | |  | Franchir les mers | | | vượt biển | | |  | Pont qui franchit une rivière | | | cầu bắc qua sông (cầu vượt qua sông) | | |  | Franchir les difficultés | | | vượt qua khó khăn | | |  | Franchir les limites | | | vượt quá giới hạn | | |  | franchir le pas | | |  | quyết định làm một việc khó nhọc |
|
|