|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frange
 | [frange] |  | danh từ giống cái | | |  | diềm, tua viền | | |  | Rideau à franges | | | màn cửa có tua viền | | |  | Frange vasculaire | | | (giải phẫu) diềm mạch | | |  | Frange de conscience | | | (tâm lý học) diềm ý thức | | |  | (vật lý học) vân | | |  | Franges d'interférences | | | vân giao thoa |
|
|
|
|