|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frigo
| [frigo] | | danh từ giống đực | | | (thân mật) máy ướp lạnh | | | Mettre dans le frigo | | để vào máy ướp lạnh | | | (thông tục) thịt ướp lạnh | | | Un kilo de frigo | | một kilogam thịt ướp lạnh | | | il fait frigo | | | (thông tục) trời lạnh |
|
|
|
|