Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
friser


[friser]
ngoại động từ
uốn xoăn
Friser les cheveux
uốn xoăn tóc
uốn xoăn tóc (cho ai)
lướt qua
La balle lui a frisé le visage
đạn lướt qua mặt anh ta
xấp xỉ, gần sát
Il frise la quarantaine
ông ta xấp xỉ bốn mươi
Friser l'hérésie
gần như là tà thuyết
nội động từ
xoăn
Ses cheveux frisent naturellement
tóc anh ta xoăn tự nhiên
rè (tiếng) (dây đàn)
phản nghĩa Défriser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.