Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
froisser


[froisser]
ngoại động từ
làm nhàu, vò nhàu
Vêtements froissés
quần áo nhàu nát
Il froisse la dépêche et la met dans sa poche
anh ta vò nhàu bức điện và đút vào túi
làm chấn thương (một bắp cơ..., do đụng mạnh, ấn mạnh)
(nghĩa bóng) làm mếch lòng
Froisser un ami
làm mếch lòng bạn
phản nghĩa Défriper, défroisser, repasser. Contenter, flatter, ménager.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.