|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fruste
 | [fruste] |  | tính từ | |  | thô lỗ | |  | Manières frustes | | cử chỉ thô lỗ | |  | Homme fruste | | con người thô lỗ | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) đã mòn | |  | Une sculpture fruste | | bức chạm đã mòn |  | phản nghĩa Affiné, cultivé, évolué, fin, raffiné, sophistiqué. |
|
|
|
|