Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fumeron


[fumeron]
danh từ giống đực
củi cháy dở còn toả khói
(số nhiều, thông tục) cẳng chân gầy gò; chân
Ne pouvoir tenir sur ses fumerons
không thể đứng vững


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.