|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
funeste
| [funeste] | | tính từ | | | gây tai hoạ, tai hại | | | Erreurs funestes | | những sai lầm tai hại | | | Cela peut avoir des suites funestes | | điều đó có thể có những hậu quả tai hại | | | (văn học) thảm hại, bi thảm | | | Un spectacle funeste | | một cảnh bi thảm | | | (từ cũ; nghĩa cũ) gây chết chóc, chết người | | | Maladie funeste | | bệnh chết người | | | funeste à | | | nguy hại đến, làm hại đến | | phản nghĩa Bon, favorable, heureux, propice, salutaire. |
|
|
|
|