fuyant
 | [fuyant] |  | tính từ | | |  | chạy trốn | | |  | Fuyant gibier | | | con thú săn chạy trốn | | |  | thoáng qua, vụt qua, trôi qua | | |  | Ombre fuyante | | | bóng thoáng qua | | |  | L'heure fuyante | | | thì giờ trôi qua | | |  | Jour fuyant | | | bóng xế tà | | |  | lùi xa | | |  | Horizon fuyant | | | chân trời lùi xa | | |  | Ligne fuyante | | | đường lùi xa, đường tụ | | |  | hớt ra phía sau | | |  | Front fuyant | | | trán hớt ra phía sau | | |  | (nghĩa bóng) khó nắm, khó hiểu đúng (tính tình, người) | | |  | Regard fuyant | | | cái nhìn khó hiểu | | |  | Un homme fuyant | | | người khó hiểu đúng |  | Phản nghĩa Fixe, stable; certain, sûr |  | danh từ giống đực | | |  | đường lùi xa, đường tụ | | |  | le fuyant des cimes de montagne | | | đường lùi xa của các ngọn núi |
|
|