Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gâchage


[gâchage]
danh từ giống đực
(xây dựng) sự trộn (vữa...)
(nghĩa bóng) sự lãng phí
Gâchage de temps
sự lãng phí thì giờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.