Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gâté


[gâté]
tính từ
hư, thối, ủng
Fruit gâté
quả ủng
Dent gâtée
răng sâu
enfant gâté
con cưng; người được nuông chiều
un enfant gâté de la fortune
người số may


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.