Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gâterie


[gâterie]
danh từ giống cái
sự nuông chiều
quà bánh
Envoyer à quelqu'un des gâteries
gửi quà bánh cho ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.