|  | [géant] | 
|  | tính từ | 
|  |  | khổng lồ, kếch xù | 
|  |  | Un paquet géant | 
|  | một gói khổng lồ, một gói kếch xù | 
|  | phản nghĩa Petit | 
|  | danh từ giống đực | 
|  |  | người khổng lồ; vật khổng lồ | 
|  |  | Combat entre les géants | 
|  | cuộc chiến giữa những người khổng lồ | 
|  |  | L'éléphant, le géant des animaux | 
|  | voi, con vật khổng lồ trong các loài thú | 
|  |  | à pas de géant | 
|  |  | đi những bước khổng lồ, rất nhanh | 
|  |  | les géants de la route | 
|  |  | những tay đua xe đạp vô địch | 
|  |  | les géants de l'industrie | 
|  |  | những siêu cường quốc về công nghiệp |