Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
géhenne


[géhenne]
danh từ giống cái
(tôn giáo) địa ngục
(từ cũ; nghĩa cũ) sự tra khảo
Mettre quelqu'un à la géhenne
đưa ai ra tra khảo
(từ cũ; nghĩa cũ) sự đau khổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.