Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gélification


[gélification]
danh từ giống cái
(thực vật học; hoá học) sự gen hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.