Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gélivure


[gélivure]
danh từ giống cái
vết nẻ lạnh (ở thân cây, tảng đá)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.