Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gélule


[gélule]
danh từ giống cái
(dược học) viên nhộng
Médicament en gélule
thuốc hình viên nhộng
thuốc viên nhộng
Prendre deux gélules matin et soir
uống hai viên thuốc nhộng vào buổi sáng và buổi tối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.