Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
généralisation


[généralisation]
danh từ giống cái
sự phổ cập; sự mở rộng; sự lan rộng
Généralisation d'un cancer
sự lan rộng của ung thư (ra khắp cơ thể) sự khái quát (hoá học), sự suy rộng
phản nghĩa Individualisation; limitation; localisation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.