|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
généralité
 | [généralité] |  | danh từ giống cái | |  | tính chung, tính đại cương |  | phản nghĩa Particularité, spécialité. Détail, précision | |  | đại đa số, phần lớn | |  | Dans la généralité des cas | | trong đại đa số trường hợp | |  | (số nhiều) đại cương | |  | (sử học) khu tài chính (Pháp) |
|
|
|
|