Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
générateur


[générateur]
tính từ
sinh, phát sinh, sinh sản
Ligne génératrice
(toán học) đường sinh
Organes générateurs
(sinh vật học; sinh lý học) cơ quan sinh sản
Assise génératrice
(thực vật học) tầng phát sinh
danh từ giống đực
(kỹ thuật) máy tạo, máy phát; lò sinh
Générateur de vapeur
lò hơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.