Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
génératrice


[génératrice]
tính từ giống cái
xem générateur
danh từ giống cái
(kỹ thuật) máy tạo, máy phát
Génératrice d'électricité
máy phát điện
(toán học) đường sinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.