|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gale
| [gale] | | danh từ giống cái | | | (y học) bệnh ghẻ | | | bệnh ve bét | | | (thực vật học) bệnh mụn cây | | | La gale de la pomme de terre | | bênh mụn cây ở khoai tây | | | (kỹ thuật) chỗ sần sùi (ở đồ đúc) | | | (nghĩa bóng) người tai ác | | | ne pas avoir la gale | | | lành mạnh, không bị hư hỏng |
|
|
|
|