|  | [galop] | 
|  | danh từ giống đực | 
|  |  | nước đại (ngựa) | 
|  |  | Cheval qui prend le galop | 
|  | ngựa phi nước đại | 
|  |  | Un cheval au galop | 
|  | ngựa đang phi nước đại | 
|  |  | điệu vũ galôp; nhạc (cho điệu vũ) galôp | 
|  |  | (Bruit de galop) (y học) tiếng ngựa phi | 
|  |  | au galop | 
|  |  | nhanh chóng | 
|  |  | chasser le naturel, il revient au galop | 
|  |  | đánh chết cái nết không chừa |