|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galvauder
| [galvauder] | | ngoại động từ | | | làm tổn hại; dùng sai | | | Galvauder sa réputation | | làm tổn hại thanh danh | | | Galvauder son talent | | làm tổn hại đến tài năng của mình | | | Galvauder un mot | | dùng sai một từ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) làm hỏng | | | Galvauder un travail | | làm hỏng một công việc | | nội động từ | | | đi lang thang, đi chơi rong |
|
|
|
|