Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gangétique


[gangétique]
tính từ
(thuộc) sông Hằng (ấn Độ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.