Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garde-barrière


[garde-barrière]
danh từ
(đường sắt) người gác chắn đường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.