|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garniture
| [garniture] | | danh từ giống cái | | | đồ trang sức, đồ bày biện | | | Les garnitures d'une robe | | các thứ trang sức một áo dài | | | Garniture de cheminée | | đồ bày biện trên lò sưởi | | | thức bày kèm (bày trên món ăn như rau mùi, ớt hành... cho đẹp hoặc thêm hương vị) | | | bộ đồ | | | Garniture de boutons | | bộ cúc | | | Garniture de foyer | | bộ đồ làm lò | | | garniture de bureau | | | văn phòng phẩm | | | garniture de frein | | | guốc phanh |
|
|
|
|