Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gauler


[gauler]
ngoại động từ
đập rụng quả; đập rụng (quả)
Gauler un pommier
đập rụng quả cây táo
Gauler des pommes
đập rụng quả táo
(thông tục) bắt giữ
Il s'est fait gauler par les flics
hắn đã bị cảnh sát bắt giữ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.