Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gazéifier


[gazéifier]
ngoại động từ
khí hoá
cho khí cacbonic vào, cho hơi vào (nước suối, rượu bia, nước chanh...)
Bière gazéifiée
bia hơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.