Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gazon


[gazon]
danh từ giống đực
cỏ
bãi cỏ
Marcher sur le gazon
đi trên bãi cỏ
(tiếng lóng, biệt ngữ) tóc
Se ratisser le gazon
chải tóc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.