Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gentilité


[gentilité]
danh từ giống cái
(tôn giáo) các dân tộc ngoại đạo (đối với đạo Cơ Đốc)
phản nghĩa Chrétienté


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.