|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gestation
 | [gestation] |  | danh từ giống cái | |  | sự có chửa, sự có mang, thời gian có chửa | |  | Femme en gestation | | phụ nữ đang có thai | |  | (nghĩa bóng) sự thai nghén, sự ấp ủ | |  | Un livre en gestation | | một cuốn sách còn đang thai nghén |
|
|
|
|