|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gestion
| [gestion] | | danh từ giống cái | | | sự quản lý | | | La gestion d'un patrimoine | | sự quản lý một gia sản | | | Gestion du personnel | | sự quản lý nhân sự | | | Gestion administrative | | quản lý hành chính | | | gestion de mémoire | | | (tin học) quản lý bộ nhớ | | | gestion de base de données | | | (tin học) quản lý cơ sở dữ liệu | | | gestion de données | | | quản lý dữ liệu | | | gestion de la qualité totale | | | quản lý chất lượng toàn diện | | | gestion de parc réseau | | | (tin học) quản lý mạng | | | gestion de fichiers | | | (tin học) quản lý tập tin | | | gestion qualité | | | quản lý chất lượng |
|
|
|
|