Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gestion


[gestion]
danh từ giống cái
sự quản lý
La gestion d'un patrimoine
sự quản lý một gia sản
Gestion du personnel
sự quản lý nhân sự
Gestion administrative
quản lý hành chính
gestion de mémoire
(tin học) quản lý bộ nhớ
gestion de base de données
(tin học) quản lý cơ sở dữ liệu
gestion de données
quản lý dữ liệu
gestion de la qualité totale
quản lý chất lượng toàn diện
gestion de parc réseau
(tin học) quản lý mạng
gestion de fichiers
(tin học) quản lý tập tin
gestion qualité
quản lý chất lượng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.