Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
giclement


[giclement]
danh từ giống đực
sự tia ra, sự bắn ra (của chất lỏng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.