Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
giroflée


[giroflée]
danh từ giống cái
(thực vật học) cây quế trúc
giroflée à cinq feuilles
(thân mật) cái tát hằn rõ năm ngón tay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.