Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
girondin


[girondin]
tính từ
(thuộc) xứ Gi-rông-đơ
Vignobles girondins
các cánh đồng nho xứ Girông-đơ
(sử học) (thuộc) phái Gi-rông-đanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.