Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gloria


[gloria]
danh từ giống đực không đổi
(tôn giáo) kinh tán tụng
(thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) cà-phê pha rượu trắng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.