Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glorifier


[glorifier]
ngoại động từ
biểu dương; ca ngợi
Glorifier la victoire
biểu dương chiến thắng
Glorifier Dieu
ca ngợi Chúa
(tôn giáo) cho hiển thánh
làm tôn lên
La lumière glorifie les objets
ánh sáng làm tôn các vật lên
phản nghĩa Avilir, déshonorer, humilier, rabaisser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.